Có 2 kết quả:
特長 tè cháng ㄊㄜˋ ㄔㄤˊ • 特长 tè cháng ㄊㄜˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personal strength
(2) one's special ability or strong points
(2) one's special ability or strong points
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personal strength
(2) one's special ability or strong points
(2) one's special ability or strong points
Bình luận 0